Vice versa trong tiếng Anh có nghĩa gì? Làm thế nào để sử dụng ‘vice versa’? Đối với hầu hết người học tiếng Anh, một trong những mục tiêu quan trọng là sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, không chỉ giới hạn trong sách vở.
Nhận thức được điều đó, bài viết hôm nay của Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu cho bạn một cụm từ có thể giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị hơn rất nhiều, đó chính là cụm ‘vice versa’.
Nội dung chính:
1. Vice versa là gì?
Theo từ điển Cambridge, dưới đây là định nghĩa của cụm từ này: Used to say that what you have just said is also true in the opposite order (Dùng để nói về điều mà bạn vừa mới nói, cũng đúng ở chiều ngược lại.)
Nói một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn, trong tiếng Việt, “vice versa” có nghĩa là “ngược lại.” Tuy nhiên, sự “ngược lại” này không phản ánh một mối đối lập, một tương phản như “tốt” và “xấu,” “lười” và “chăm chỉ,” mà chỉ liên quan đến hướng tác động giữa hai yếu tố hoặc nhân tố A và B được đề cập trong câu trước đó.
Để giải thích chi tiết hơn, nếu trong câu trước bạn nói: ‘A ⟶ B,’ thì khi sử dụng ‘vice versa,’ bạn đang ám chỉ thông tin: ‘B ⟶ A.’ Điều này thường xuất hiện khi câu trước đó đề cập đến hai yếu tố hoặc nhân tố A và B. Để hiểu rõ hơn, hãy xem hai ví dụ sau đây:
- Nếu bạn nói “Học nhiều sẽ đạt được điểm cao,” thì với “vice versa,” bạn ám chỉ “Đạt được điểm cao sẽ đòi hỏi việc học nhiều.”
- Khi nói “Thời gian làm việc tốt sẽ dẫn đến sự nâng cao trong cuộc sống,” thì bằng “vice versa,” bạn muốn nói rằng “Sự nâng cao trong cuộc sống sẽ đòi hỏi thời gian làm việc tốt.”
Ex:
- If you work hard, you will achieve success, and vice versa, if you achieve success, it means you have worked hard.
- Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được thành công, và ngược lại, nếu bạn đạt được thành công, điều đó có nghĩa bạn đã làm việc chăm chỉ.
- Teachers should be respectful to their students, and vice versa, students should show respect to their teachers.
Giáo viên nên tôn trọng học sinh của họ, và ngược lại, học sinh nên thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên của họ. - Effective communication is essential in a team, and vice versa, a strong team relies on effective communication.
Giao tiếp hiệu quả là quan trọng trong một nhóm, và ngược lại, một nhóm mạnh mẽ dựa vào việc giao tiếp hiệu quả. - A good diet can improve your health, and vice versa, good health can be achieved through a proper diet.
Một chế độ ăn uống tốt có thể cải thiện sức khỏe của bạn, và ngược lại, sức khỏe tốt có thể đạt được thông qua một chế độ ăn uống đúng đắn.
2. Cụm từ Vice versa bắt nguồn từ đâu?
Thuật ngữ “vice versa” xuất phát từ tiếng Latin và nó được hình thành từ cụm từ Latin “vice,” có nghĩa là “ngược lại,” “thay đổi,” hoặc “bằng cách thay thế,” và “versa,” nghĩa là “đảo ngược” hoặc “ngược lại.” Khi kết hợp lại, “vice versa” trong tiếng Latin ám chỉ một ý tưởng về sự đảo ngược hoặc ngược lại trong một ngữ cảnh cụ thể.
Về sau, cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác để chỉ ra sự tương phản hoặc sự thay đổi trong mối quan hệ giữa hai yếu tố hoặc sự việc trong ngữ cảnh cụ thể.
3. Cách sử dụng cụm từ vice versa như thế nào?
Cách sử dụng “vice versa” rất dễ dàng. Bạn chỉ cần kết hợp nó với một mệnh đề đặt phía trước bằng “and” hoặc “or” tùy theo ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Nếu khái niệm “mệnh đề” còn mới lạ với bạn, bạn có thể hiểu nó là một đơn vị ngôn ngữ chứa đầy đủ các thành phần bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, tương tự như một câu hoàn chỉnh. Hãy cùng đi qua một số ví dụ dưới đây để nắm rõ cách sử dụng “vice versa.”
Ex:
- I enjoy reading books, and vice versa, I love writing stories.
Tôi thích đọc sách, và ngược lại, tôi yêu viết truyện. - Studying hard leads to good grades, or vice versa, getting good grades requires studying hard.
Học chăm chỉ dẫn đến điểm cao, hoặc ngược lại, có điểm cao đòi hỏi việc học chăm chỉ. - Healthy eating results in better health, and vice versa, better health is a result of healthy eating.
Ăn một cách lành mạnh dẫn đến sức khỏe tốt, và ngược lại, sức khỏe tốt là kết quả của việc ăn một cách lành mạnh.” - Efficient time management leads to productivity, and vice versa, productivity requires efficient time management.
Quản lý thời gian hiệu quả dẫn đến sự hiệu quả trong công việc, và ngược lại, sự hiệu quả đòi hỏi quản lý thời gian hiệu quả.
4. Phân biệt Vice versa với Conversely và Inversely
Cụm Từ | Phiên Âm | Cấu Trúc | Cách Dùng | Ví Dụ |
Vice Versa | /ˌvaɪsi ˈvɜːrsə/ | [Mệnh đề 1], và vice versa, [Mệnh đề 2]. | Sử dụng để chỉ rằng [Mệnh đề 1] cũng đúng khi [Mệnh đề 2] nếu chúng được đảo ngược. | If you work hard, you will succeed. Vice versa, if you succeed, it means you worked hard. – Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công. Ngược lại, nếu bạn thành công, điều đó có nghĩa bạn đã làm việc chăm chỉ. |
Conversely | /ˈkɒn.vɜːs.li/ | [Mệnh đề 1]. Conversely, [Mệnh đề 2]. | Sử dụng để ám chỉ [Mệnh đề 2] đảo ngược so với [Mệnh đề 1]. | Eating healthy can improve your overall well-being. Conversely, poor dietary choices can negatively impact your health. – Ăn một cách lành mạnh có thể cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể. Ngược lại, việc chọn lựa thực đơn kém có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn. |
Inversely | /ɪnˈvɜːsli/ | Inversely, [Mệnh đề 1] và [Mệnh đề 2]. | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc toán học để ám chỉ [Mệnh đề 1] và [Mệnh đề 2] có mối quan hệ nghịch đảo. | The more you exercise, inversely, the less likely you are to gain weight. – Càng tập thể dục nhiều, cơ hơn, khả năng tăng cân của bạn càng giảm đi. |
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với vice versa
Chúng ta có thể sử dụng những từ và cụm từ này để biểu đạt ý tưởng về sự đảo ngược hoặc mối quan hệ ngược lại giữa các yếu tố hoặc sự việc trong ngữ cảnh cụ thể, tương tự như “vice versa.”
Từ / Cụm Từ | Phiên Âm | Cách Sử Dụng |
Conversely | /ˈkənˌvɜrsli/ | Được sử dụng để biểu thị mối quan hệ đảo ngược hoặc trái ngược giữa các yếu tố hoặc điều kiện trong một ngữ cảnh. |
On the contrary | /ɒn ðə ˈkɒntrəri/ | Sử dụng để biểu thị mối quan hệ đối lập hoặc ngược lại giữa các yếu tố hoặc điều kiện. |
Conversely | /kənˈvɝsli/ | Ám chỉ mối quan hệ đảo ngược hoặc trái ngược giữa các yếu tố hoặc điều kiện trong một ngữ cảnh. |
The other way around | /ðə ˈʌðər weɪ əˈraʊnd/ | Dùng để biểu thị sự đảo ngược của một tình huống hoặc mối quan hệ. |
In reverse | /ɪn rɪˈvɜrs/ | Sử dụng để ám chỉ một tình huống đảo ngược hoặc thay đổi chiều hướng so với điều trước đó. |
On the flip side | /ɒn ðə flɪp saɪd/ | Sử dụng để ám chỉ một mặt trái của vấn đề hoặc một góc nhìn đối diện. |
Mutually | /ˈmjuːtʃuəli/ | Sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc tương tác hai chiều, khi cả hai phía đều tương tự nhau. |
Reciprocally | /rɪˈsɪprəkl/ | Tương tự như “mutually,” sử dụng để chỉ mối quan hệ hai chiều hoặc tương tác đồng nghĩa. |
Likewise | /ˈlaɪkˌwaɪz/ | Cũng được sử dụng để ám chỉ sự tương tự hoặc mối quan hệ đồng đều giữa các yếu tố hoặc sự việc. |
In a similar vein | /ɪn ə ˈsɪm.ɪ.lər veɪn/ | Cụm từ này được sử dụng để ám chỉ sự tương tự trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể. |
Correspondingly | /ˌkɔːr.əˈspɒn.dɪŋ.li/ | Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành để ám chỉ mối quan hệ tương ứng giữa các yếu tố. |
6. Đoạn hội thoại với Vice versa trong ngữ cảnh thực tế
Conversation 1:
- Alex: Hey, Sarah, have you decided which movie to watch tonight?
Alex: Chào, Sarah, bạn đã quyết định xem bộ phim nào tối nay chưa? - Sarah: Not yet, I’m torn between the action film and the romantic comedy.
Sarah: Chưa, tôi đang phân vân giữa bộ phim hành động và phim hài lãng mạn. - Alex: Well, if you want some excitement and adventure, go for the action movie. Vice versa, if you’re in the mood for a lighthearted love story, choose the romantic comedy.
Alex: Vâng, nếu bạn muốn có chút sự hào hứng và phiêu lưu, hãy chọn bộ phim hành động. Ngược lại, nếu bạn muốn một câu chuyện tình yêu nhẹ nhàng, hãy chọn phim hài lãng mạn. - Sarah: That’s a good point. I think I’ll go with the romantic comedy tonight. Thanks for the suggestion!
Sarah: Điều đó đúng đấy. Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ chọn phim hài lãng mạn. Cảm ơn về lời đề nghị của bạn! - Alex: You’re welcome! Enjoy the movie night!
Alex: Không có gì! Chúc bạn có một buổi tối xem phim vui vẻ!
Conversation 2:
- Tom: Hi, Jenny, have you decided whether you’ll be using the car or taking the train to the conference tomorrow?
Tom: Xin chào, Jenny, bạn đã quyết định liệu bạn sẽ sử dụng ô tô hay đi tàu đến hội nghị ngày mai chưa? - Jenny: I’m not sure yet. If the weather is good, I’ll drive, but vice versa, I’ll take the train.
Jenny: Tôi vẫn chưa chắc chắn. Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ lái xe, nhưng ngược lại, tôi sẽ đi tàu - Tom: Okay, that makes sense. Keep an eye on the weather forecast, and decide accordingly.
- Tom: Được, điều đó hợp lý. Theo dõi dự báo thời tiết và quyết định tùy theo điều kiện.
- Jenny: Sure thing. I’ll check the weather in the morning and make my decision. Thanks, Tom.
Jenny: Dạ vâng, tôi sẽ kiểm tra thời tiết vào buổi sáng và quyết định dựa trên đó. Cảm ơn, Tom. - Tom: You’re welcome, Jenny. Safe travels!
Tom: Không có gì, Jenny. Chúc bạn có chuyến đi an toàn!
7. Bài tập vận dụng
Trắc nghiệm: Lựa chọn đáp án đúng.
a) If you work hard, you will achieve success. _____, if you achieve success, it means you worked hard.
- (i) Conversely
- (ii) Vice versa
- (iii) Inversely
b) Good communication leads to a strong team. _____, a strong team also fosters good communication.
- (i) Inversely
- (ii) Conversely
- (iii) Vice versa
c) If you eat unhealthy food, it can harm your health. _____, if your health is suffering, it may be because of an unhealthy diet.
- (i) Inversely
- (ii) Vice versa
- (iii) Conversely
Hoàn thiện câu.
a) If you exercise regularly, you will stay fit. _____, staying fit requires regular exercise.
b) Learning a new language can enhance your cognitive skills. _____, enhanced cognitive skills aid in learning new languages.
Viết câu hoàn chỉnh dựa trên thông tin cho trước.
a) (Thông tin) If you don’t practice playing the piano, you won’t become a skilled pianist.
(Câu hỏi) Using “vice versa,” create a sentence that means the same thing.
b) (Thông tin) If you don’t get enough sleep, you’ll feel tired during the day.
(Câu hỏi) Using “vice versa,” create a sentence with the opposite meaning.
8. Tổng kết
Trên đây là tóm tắt các thông tin quan trọng về cụm từ ‘vice versa.’ Thành Tây hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác trong cuộc sống cũng như khi học tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng hơn. Hẹn gặp bạn trong các bài viết sắp tới!